Có 2 kết quả:

环城 huán chéng ㄏㄨㄢˊ ㄔㄥˊ環城 huán chéng ㄏㄨㄢˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) encircling the city (of walls, ring road etc)
(2) around the city

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) encircling the city (of walls, ring road etc)
(2) around the city

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0